Các loại Hóa chất công nghiệp phổ biến có mặt trong gia đình chúng ta

Các hợp chất hóa học là một công thức hóa học được tạo ra bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều nguyên tố hóa học. Các hợp chất hóa học có thể được tìm thấy ở khắp mọi nơi. Nhiều hóa chất có mặt trong các sản phẩm sử dụng tại gia đình. Dưới đây là các hóa chất phổ biến nhất được sử dụng hàng gày trong gia đình và ứng dụng của các chất.

1. Hóa chất Natri hypoclorit

Natri hypoclorit có công thức hóa học là NaClO. Đây là một hợp chất được tạo thành từ muối natri và axit hypoclorit. Hóa chất natri hypoclorit có thể được sản xuất với số lượng lớn phục vụ cho các ngành công nghiệp. Bằng cách đưa clo vào dung dịch natri hydroxit loãng lạnh. Trong suốt quá trình, nhiệt độ luôn được giữ ở mức ổn định. Điều này giúp cho quá trình sản xuất không tạo ra sản phẩm phụ natri clorat.

Natri hypoclorit cũng là một trong những hóa chất phổ biến được sử dụng trong gia đình. Vì hợp chất này có khả năng loại bỏ vết bẩn, từ vết mốc cho đến các vết bẩn bám trên đồ sành sứ. Vì vậy hóa chất natri hypoclorit có các ứng dụng như:

  • Chất tẩy trắng: Trong chất tẩy trắng, hóa chất natri hypoclorit chiếm khoảng 3-8% và 0,01-0,05% là natri hydroxit.Góp phần làm chậm quá trình phân hủy natri hydroxit thành natri clorua và natri clorat.
  • Chất khử trùng: Sử dụng trong hồ bơi hoặc xử lý nước, phép đo natri hypoclorit là khoảng 12-16%.
  • Chăm sóc da: Bằng cách tăng sự phát triển tế bào trong da. Natri hypoclorit có thể được sử dụng để ngăn ngừa tổn thương trên da
  • Chất khử mùi

2. Hóa chất Natri Bicacbonat

Natri bicacbonat là một hợp chất vô cơ được tạo ra từ natri và bicacbonat. Hợp chất này cũng có thể được gọi là natri hydro cacbonat. Natri bicacbonat có công thức hóa học là NaHCO3. Natri bicacbonat thường có dạng tinh thể màu trắng nhưng cũng có thể được xem như một loại bột. Được phân loại là muối nên natri bicacbonat có vị mặn đặc trưng. Natri bicacbonat thường được thực hiện thông qua công nghệ solvay. Đây là quá trình phản ứng giữa natri clorua, amoniac và cacbon dioxit trong nước.

Natri bicarbonate được ứng dụng trong:

  • Baking soda: Chủ yếu được sử dụng trong nấu ăn đặc biệt là làm bánh. Natri bicacbonat sẽ hoạt động như một tác nhân men làm cho bánh nhẹ và mềm hơn.
  • Kiểm soát dịch hại: Natri bicacbonat có thể được sử dụng để diệt gián.
  • Mức độ pH: Natri bicacbonat có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ bơi.
  • Điều trị dị ứng: Được sử dụng để điều trị chứng khó tiêu và ợ nóng. Natri bicacbonat giúp trung hòa axit trong dạ dày. Ngoài ra, cũng có thể sử dụng hợp chất này để điều trị dị ứng với thực vật.

3. Hóa chất Natri Clorua

Natri clorua trong gia đình rất phổ biến với tên gọi gần gũi là muối. Đây là một trong những sản xuất tiêu thụ nhiều nhất trên thế giới. Natri clorua được phân loại là hợp chất vô cơ với công thức hóa học là NaCl. Về cơ bản, hợp chất này được hình thành bằng cách kết hợp ion natri và clo với tỷ lệ 1:1. Natri clorua thường tồn tại dạng tinh thể màu trắng.

Hóa chất natri clorua được sử dụng vào nhiều mục đích:

  • Muối ăn: Muối được hình thành bằng cách kết hợp 40% natri với 60% clorua. Muối được sử dụng làm chất bảo quản hải sản và thêm vị mặn cho thực phẩm. Nó cũng xảy ra như độ mặn trong nước biển.
  • Dung dịch muối: Được sử dụng để điều trị mất nước, bù điện giải, làm sạch vết thương, điều trị mắt đỏ và khô, vệ sinh khoang mũi khoang miệng. Dung dịch muối được thực hiện bằng cách hòa tan vào nước.
  • Ứng dụng trong sản xuất thủy tinh

4. Ethanol

Ethanol được biết đến với tên gọi phổ biến hơn là rượu, có công thức hóa học là C2H5OH. Ethanol là một chất lỏng không màu có mùi. Ethanol thường được sản xuất băng cách lên men đường. Ethanol có thể gây ra cơn say hoàn toàn cho những người tiêu thụ với số lượng vừa đủ.

Ứng dụng của ethanol:

  • Khử trùng: Có hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn và nấm.
  • Thuốc giải ngộ độc: Hoạt động như thuốc giải độc cho ngộ độc methanol và ethylene glycol.
  • Nhiên liệu: Được sử dụng làm nhiên liệu động cơ, nhiên liệu tên lửa và lò sưởi gia đình.
  • Thành phần: Là thành phần trong sơn, bút đánh dấu, các sản phẩm chăm sóc như nước súc miệng, nước hoa và chất khử mùi.

5. Axit Axetic

Axit Axetic có nhiều trong giấm ăn mà mỗi gia đình đều sử dụng

Axit Axetic có nhiều trong giấm ăn mà mỗi gia đình đều sử dụng

Axit axetic có công thức hóa học là: CH3COOH, được gọi bằng tên khác axit ethanoic. Axit axetic là một chất lỏng không màu và được phân loại là hợp chất hữu cơ. Axit này có mùi chua và sắc, là một axit yếu. Nhưng axit axetic cũng có thể ăn mòn và gây hại cho da với nồng độ cao.

Ứng dụng của axit axetic:

  • Giấm: thành phần của axit axetic là khoảng 3 – 8%. Axit axetic trở thành thành phần chính để tạo ra giấm sau nước.
  • Monome acetate Vynil: Chủ yếu được sử dụng trong polymer hoặc sơn và chất kết dính (keo, xi măng).
  • Anhydrid axetic: Chủ yếu được sử dụng trong giấy dệt và phim ảnh.
  • Sơn, mực: Chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong sơn, mực.

6. Hóa chất Natri florua

Natri florua có công thức hóa học là NaF. Natri florua là một chất rắn không màu được tạo ra bằng cách kết hợp axit fluorocilicic và natri hydroxit.

Ứng dụng của hóa chất natri florua:

  • Bảo vệ răng: Natri florua thường được thêm vào kem đánh răng để ngăn ngừa sâu răng. Natri florua cũng được thêm vào trong nước súc miệng.
  • Liệu pháp Flouride: Natri florua thường có dạng thuốc viên, chất lỏng hoặc bột nhão. Được sử dụng cho mục đích y tế chủ yếu cho các bệnh về xương.

7. Axit Ascorbic

Axit Ascorbic có trong nhiều loại hoa quả con người sử dụng hàng ngày

Axit Ascorbic có trong nhiều loại hoa quả con người sử dụng hàng ngày

Axit Ascorbic là một loại vitamin thường có trong thực phẩm như cà chua, khoai tây, ớt đỏ và trái cây. Axit Ascorbic được phân loại là axit yếu, có công thức hóa học là C6H8O6. Nó được sản xuất từ glucose thông qua quá trình lên men.

Ứng dụng của axit ascorbic:

  • Phản ứng enzyme: Axit ascoricic hoạt động như một chất khử, truyền electron cho các phản ứng enzyme và không enzyme khác nhau.
  • Vitamin C: Sử dụng để ngăn ngừa cảm lạnh, bệnh tim mạch và thậm chí là bệnh chronmic. Vitamin C có chức năng chính để sửa chữa mô bị tổn thương. Nó cũng thường được sử dụng trong thực phẩm để bổ sung chế độ ăn uống.

8. Hóa chất Mononatri glutamat

Mononatri glutamat hay được gọi là bột ngọt được cấu tạo bởi muối natri và axit glutamat. Axit glutamate là một axit amin gồm hai nhóm carboxyl COOH và một nhóm amino NH2. Axit này có công thức hóa học là C5H8NO4Na. Lượng natri có trong bột ngọt chiếm khoảng 12%.

Mononatri glutamat được biết đến như là một phụ gia thực phẩm trong gia đình. Chất này có hương vị thơm ngon và được sử dụng làm chất bảo quản thực phẩm. Bột ngọt tự nhiên đôi khi không thể tạo ra hương vị thơm ngon như mononatri glutamat mang lại. Vì vậy hóa chất mononatri glutamat có mặt trong nhà bếp phổ biến hơn. Mononatri glutamat đem lại cho thực phẩm hương vị thơm ngon, đậm đà hơn.

9. Hóa chất Natri Hydroxit

Natri hydroxit là một hợp chất vô cơ được cấu tạo từ natri và hydroxde. Natri hydroxit tinh khiết tồn tại dạng rắn màu trắng. Natri hydroxit có công thức hóa học là NaOH, là kiềm mạnh dễ dàng hòa tan trong nước. Natri hydroxit thường được tạo ra thông qua quá trình chloroalkali và thu được từ sự bay hơi của nước.

Là một hóa chất phổ biến, natri hydroxit tham gia vào nhiều ngành công nghiệp với nhiều ứng dụng phục vụ cho đời sống con người. Dưới đây ột số ứng dụng đơn giản của natri hydroxit:

  • Chất tẩy rửa: Natri hydroxit thường được gọi với cái tên là “xút ăn da”. Chất này được thêm vào nước, đun nóng và sau đó được sử dụng để làm sạch thiết bị xử lý, bể chứa,… Ngoài ra natri hydroxit có thể hòa tan mỡ, dầu, chất béo và protein.
  • Xà phòng: Natri hydroxit là thành phần trong một số loại xà phòng. Quá trình sản xuất xà phòng truyền thống cũng sử dụng natri hydroxit là nguyên liệu.
  • Chế biến thực phẩm: Natri hydroxit được sử dụng để rửa hoặc lột vỏ trái cây và rau quả, chocolate và chế biến ca cao và nước giải khát, sản xuất màu caramel, chăn nuôi gia cầm. Ô liu thường được ngâm trong dung dịch kiềm để làm mềm. 
    Một số loại xà phòng vẫn sử dụng Natri Hydroxit làm thành phần

    Một số loại xà phòng vẫn sử dụng Natri Hydroxit làm thành phần

10. Hóa chất Hydro Peroxit (oxy già)

Hydro peroxit là một chất lỏng không màu và là peroxit đơn giản nhất với công thức H2O2. Hóa chất này thường không ổn định và dễ bị phân hủy. Hydro peroxit thường được sản xuất trong sản xuất bằng cách sử dụng quá trình anthraquinone. Quá trình khử anthraquinone là quá trình hydro hóa với chất xúc tác palladium. Ngoài ra, hydro peroxit cũng có thể được tìm thấy trong cơ thể con người.

Hydro peroxit là hóa chất phổ biến trong mọi gia đình với nhiều công dụng:

  • Hydro peroxit thường được sử dụng như chất tẩy trắng, chất tẩy rửa.
  • Công nghiệp mỹ phẩm sử dụng hóa chất này trong sản phẩm mỹ phẩm để điều trị mụn trứng cá, làm trắng răng.
  • Trong y tế, hydro peroxit là thành phần trong các loại thuốc điều trị cúm, khí phế thũng, AIDS và một số bệnh ung thư.
  • Hydro peroxit có thể rửa các vết thương hở tránh nhiễm trùng.

11. Hóa chất Sucrose

Sucrose là một trong những thành phần phổ biến nhất được tìm thấy trong sacarit. Có dạng tinh thể trắng hoặc nâu, sucrose có thể không mùi hoặc có mùi hương ngọt ngào, có vị ngọt. Sucrose là một loại carbohydrate tinh khiết, có công thức hóa học là C12H22O11. Sucrose được tìm thấy tự nhiên trên thực vật như rễ, quả và mật hoa.

Trong thời hiện đại, quy trình sản xuất sucrose đã được cải thiện bằng cách áp dụng một số công nghệ mới. Sucrose là một nguồn cung cấp năng lượng tốt. Chất này có khả năng hòa tan nhanh chóng với các chất dinh dưỡng đa lượng để tạo ra năng lượng.

Sucrose thường được sử dụng cho phụ gia thực phẩm để thêm vị ngọt. Sucrose dễ dàng hấp thụ vào máu dẫn đến tăng đường huyết trong cơ thể. Một số bệnh có thể xảy ra do sử dụng lượng sucrose lớn là sâu răng, đái tháo đường và béo phì.

Sucrose là phụ gia mang lại vị ngọt cho thực phẩm

Sucrose là phụ gia mang lại vị ngọt cho thực phẩm

12. Hóa chất Metan

Khí metan là một trong những nhiên liệu phong phú nhất trên trái đất. Đây là một loại khí tự nhiên có thể được tìm thấy cả trong lòng đất và trong khí quyển. Có thể tìm thấy sự có mặt của metan dưới mặt đất hoặc sâu dưới đáy biển. Metan là ankan đơn giản nhất được cấu tạo bởi một nguyên tử carbon và 4 nguyên tử hydro, có công thức hóa học là CH4.

Ở nhiệt độ phòng, metan thường ở dạng khí không mùi. Khi đo an toàn trong khí gia dụng, con người thường thêm tert-butylthiol vào như một chất tạo mùi thơm. Khí metan thường được sử dụng làm nhiên liệu trong gia đình hoặc khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG – Liquefied natural gas) cho công nghiệp.

13. Hóa chất Natri lauryl ether sulfat

SLES là chấy hoạt động bề mặt có khả năng tạo bọt trong các sản phẩm tẩy rửa

SLES là chấy hoạt động bề mặt có khả năng tạo bọt trong các sản phẩm tẩy rửa

Natri lauryl ether sulfat (SLES) được sản xuất từ quá trình ethoxyl hóa. Trong đó etylen oxit được thêm vào như một chất nền. SLES có công thức hóa học phức tạp CH3(CH2)10CH2(OCH2CH2)nOSO3Na.

SLES là một hóa chất hoạt động bề mặt với khả năng làm sạch. Ứng dụng chính của SLES là chất tạo bọt và là thành phần thường được sử dụng trong nhiều sản phẩm gia dụng. Natri sunfat có nhiều trong xà phòng, chất tẩy rửa, dầu gội, kem đánh răng và nhiều sản phẩm mỹ phẩm khác.

Các hợp chất hóa học là một công thức hóa học được tạo ra bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều nguyên tố hóa học. Các hợp chất hóa học có thể được tìm thấy ở khắp mọi nơi. Nhiều hóa chất có mặt trong các sản phẩm sử dụng tại gia đình. Dưới đây… Xem bài viết